CPU - Bộ vi xử lí

Hiển thị 1–40 của 75 kết quả

Bộ lọc

CPU AMD A8-7680 | 3.5GHz Up to 3.8GHz, FM2+, 4 Cores 4 Threads Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý Desktop với 4 lõi dành riêng cho Game thủ
  • Một phần của dòng A8 Series, sử dụng kiến ​​trúc Godaveri với Socket FM2+
  • Giải pháp đồ họa tích hợp Radeon R7, hỗ trợ xuất hình và giải trí
  • Với TDP 65 W, A8-7680 tiêu thụ mức công suất điển hình cho một PC hiện đại
+

CPU AMD Athlon 200GE | 3.2GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads

  • Socket: AM4 , AMD Athlon
  • Tốc độ xử lý: 3.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
+

CPU AMD Athlon 3000G | 3.5GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads

  • CPU: AMD Athlon 3000G
  • Kiến trúc: 14nm
  • Số nhân: 2 | Số luồng: 4
  • Xung cơ bản: 3.5GHz
  • Bộ nhớ đệm: L1: 192KB | L2: 1MB | L3: 4MB
  • Hỗ trợ PCIe: 3.0
  • Hỗ trợ Ram tối đa: 2667MHz
  • Số kênh Ram: 2
  • Socket: AM4
  • Đồ họa tích hợp: Radeon RX Vega 3 Graphics
  • Điện năng tiêu thụ: 35W
+

CPU AMD RYZEN 3 2300X | 3.5GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads

  • Dòng CPU: Ryzen thế hệ 2 Socket AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 4
  • Xung mặc định: 3.5Ghz
  • Xung chạy Boost: 4.0Ghz
  • Bộ nhớ đệm Cache: 8MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65W
+
Hết hàng

CPU AMD RYZEN 3 3200G | 3.6GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads

  • APU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm
  • 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz
  • Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics
  • Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8
  • Có hỗ trợ ép xung
  • Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
+

CPU AMD RYZEN 3 3300X (3.8GHz Up to 4.3GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
+

CPU AMD Ryzen 3 4100 Chính hãng | 3.8 GHz up to 4.0GHz, 4 Cores 8 Threads, AM4

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Xung nhịp CPU: 3.8 GHz ~ 4.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • TDP: 65 W
+

CPU AMD Ryzen 3 4300G Chính hãng | 3.8GHz Boost 4.0GHz, 4 Cores 8 Threads, AM4

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Xung nhịp CPU: 3.8 GHz ~ 4.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • TDP: 45W - 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 3500 chính hãng | AM4, Upto 4.10 GHz, 6C/6T, 16MB

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
+

CPU AMD Ryzen 5 4500 | AM4, Upto 4.10 GHz, 6C/12T, 8MB

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 4
  • Tốc độ: 3.6 GHz - 4.1 GHz (6 nhân, 12 luồng)
  •  Bộ nhớ đệm: 8MB
+

CPU AMD Ryzen 5 4600G | AM4, Upto 4.20 GHz, 6C/12T, 8MB | Không Fan

  • Số nhân xử lý: 6
  • Số luồng xử lý: 12
  • Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 4.2GHz
  • Total L2 Cache: 3MB
  • Total L3 Cache: 8MB
  • Unlocked: Yes
  • CMOS: TSMC 7nm FinFET
  • Kiến trúc: AM4
  • PCI Express Version: PCIe® 3.0
  • Default TDP / TDP: 65W
+
Hết hàng

CPU AMD Ryzen 5 5500 | AM4, Upto 4.20 GHz, 6C/12T, 16MB

  • CPU: AMD Ryzen 5 5500
  • Kiến trúc: TSMC 7nm FinFET
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3.6GHz (Up to 4.2GHz)
  • Bộ nhớ đệm: L1: 384KB/ L2: 3MB/ L3: 16MB
  • Hỗ trợ PCIe: 3.0
  • Hỗ trợ Ram tối đa: DDR4 Up to 3200MHz
  • Socket: AM4
  • Tản nhiệt đi kèm: Wraith Stealth
  • Điện năng tiêu thụ: 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 5600 | AM4, Upto 4.40 GHz, 6C/12T, 32MB

  • CPU Ryzen 5 5600
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz
  • TDP: 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 5600G | AM4, Upto 4.40 GHz, 6C/12T, 16MB

  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3,9GHz
  • Xung Max Boost: Lên đến 4.4GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB
  • Tổng bộ nhớ đệm L3: 16MB
  • Khả năng ép xung: Có
  • CMOS: TSMC 7nm FinFET
  • Socket: AM4
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
  • Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • cTDP: 45-65W
  • Nhiệt độ tối đa: 95°C
  • Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 7
+

CPU AMD Ryzen 5 5600X | AM4, Upto 4.60 GHz, 6C/12T, 32MB

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
+

CPU AMD Ryzen 5 7600 | AM5, Upto 5.10 GHz, 6C/12T, 32MB, Box Chính Hãng

  • CPU: AMD Ryzen 5 7600
  • Kiến trúc: 5nm FinFET
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3.8GHz (Up to 5.1GHz)
  • Bộ nhớ đệm: L1:384KB/ L2: 6MB/ L3: 32MB
  • Hỗ trợ PCIe: 4.0
  • Hỗ trợ Ram tối đa: DDR5 Up to 5200MHz
  • Socket: AM5
  • VGA: AMD Radeon Graphics (400 MHz-2200 MHz)
  • Điện năng tiêu thụ: 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 7600X | AM5, Upto 5.30 GHz, 6C/12T, 32MB

  • CPU: AMD Ryzen 5 7600X
  • Kiến trúc: 5nm FinFET
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 4.7GHz (Up to 5.3GHz)
  • Bộ nhớ đệm: L1:384KB/ L2: 6MB/ L3: 32MB
  • Hỗ trợ PCIe: 4.0
  • Hỗ trợ Ram tối đa: DDR5 Up to 5200MHz
  • Socket: AM5
  • VGA: AMD Radeon Graphics (400 MHz-2200 MHz)
  • Điện năng tiêu thụ: 105W
+

CPU AMD Ryzen 7 5700X | AM4, Upto 4.60 GHz, 8C/16T, 32MB

  • CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock)
  • TDP: 65W
+

CPU AMD Ryzen 7 5800X | AM4, Upto 4.70 GHz, 8C/16T, 32MB

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.70GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
+

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D | AM4, Upto 4.50 GHz, 8C/16T, 96MB, Box Chính Hãng, Không Fan

  • Hãng sản xuất: AMD
  • CPU Socket: AM4
  • Số nhân/luồng: 8C/16T
  • Bộ nhớ đệm Cache : 96MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 105 W
+

CPU AMD Ryzen 7 7700 | AM5, Upto 5.30 GHz, 8C/16T, 32MB, Box Chính Hãng

  • Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series
  • Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads
  • Xung nhịp: 3.8 GHz up to 5.3 GHz
  • Cache: 32 MB
  • Hỗ trợ PCI-e 5.0
+

CPU AMD Ryzen 7 7700X | AM5, Upto 5.40 GHz, 8C/16T, 32MB, Box Chính Hãng

  • Thế hệ: AMD Ryzen 7000 series
  • Socket: AM5
  • Số nhân / Luồng: 8 / 16
  • Xung nhịp: Base 4.5GHz Boost 5.4GHz
  • Bộ nhớ đệm: L2 + L3 Cache 40MB
  • TDP: 105W
+

CPU AMD Ryzen 9 5900X | AM4, Upto 4.80 GHz, 12C/24T, 64MB, Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.80GHz ( 12 nhân, 24 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
+
Hết hàng

CPU AMD Ryzen 9 5950X | AM4, Upto 4.90 GHz, 16C/32T, 64MB

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.40GHz – 4.90GHz ( 16 nhân, 32 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
+

CPU AMD Ryzen 9 7900X | AM5, Upto 5.60 GHz, 12C/24T, 64MB, Box Chính Hãng

- Socket: AM5, AMD Ryzen thế hệ thứ 7 - Tốc độ: 4.7GHz - 5.6GHz (12 nhân, 24 luồng) - Bộ nhớ đệm: 64MB - Chip đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics
+

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D | AM5, Upto 5.60 GHz, 12C/24T, 128MB, Box Chính Hãng

  • Socket: AM5
  • Số nhân CPU: 12
  • Luồng xử lý: 24
  • Xung nhịp CPU: 4.4 - 5.6GHz (Turbo)
  • Hỗ trợ mainboard: MD X670E: 12x Gen4, AMD X670: 12x Gen4, AMD B650E: 8x Gen4, AMD B650: 8x Gen4
+

CPU AMD Ryzen 9 7950X Chính Hãng

  • Tên mã: Raphael
  • Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
  • Số lõi: 16 / Số luồng: 32
  • Tần số cơ sở: 4.5 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 80 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 16 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 170 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
  • Bo mạch đề nghị: AMD X670
  • Yêu cầu VGA: Không
+
Hết hàng

CPU AMD Ryzen 9 9950X

  • Hãng sản xuất: AMD
  • Model: Ryzen 9 9950X
  • Số nhân: 16
  • Số luồng: 32
  • Tốc độ cơ bản: 4.3 GHz
  • Tốc độ tối đa (Max Boost): Up to 5.7 GHz
  • Socket: AM5
+
19.000.000

Còn hàng

CPU Intel Core I3 10100 Chính Hãng

  • Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
  • 4 nhân & 8 luồng
  • Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
  • Socket: LGA1200
  • Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
  • Đã tích hợp sẵn iGPU
+
Hết hàng

CPU Intel Core I3 10100F

  • Bộ xử lý: I3 10100F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 4, Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Không
+
1.815.000

Còn hàng

CPU Intel Core i3 10105F Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I3 10105F – Comet Lake Refresh
  • Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 4, Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
+

CPU Intel Core I3 13100F Chính Hãng

  • Hãng sản xuất: Intel
  • Bảo hành: 36 Tháng
+

CPU Intel Core i3 14100F Chính Hãng

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 4/8
  • Xung nhịp cơ bản: TBC GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
  • Bộ nhớ Cache L2 / L3: 5.0 / 12 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W
+

CPU Intel Core I3-10105 Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I3 10105 – Comet Lake Refresh
  • Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 4, Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: UHD 630
+
3.113.000

Còn hàng

CPU Intel Core I3-12100 Chính Hãng

  • Model: Intel Core™ i3-12100.
  • Socket: FCLGA1700, FCBGA1700.
  • Tốc độ cơ bản: 3.30 GHz.
  • Cache: 12 MB.
  • 4 nhân; 8 luồng.
  • Vi xử lý đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730.
  • Bộ nhớ hỗ trợ: Tối đa 128 GB với tốc độ lên tới DDR5 4800 MT/s hoặc DDR4 3200 MT/s.
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: Từ 60 W đến 89 W.
+
3.179.000

Còn hàng

CPU Intel Core I3-12100F Chính Hãng

  • Tên gọi: Core i3-12100F
  • Socket: FCLGA 1700
  • Tên thế hệ: Alder Lake
  • Số nhân: 4; Số luồng: 8
  • Tốc độ cơ bản: Performance-core Max Turbo Frequency: 4.3 GHz
  • Performance-core Base Frequency: 3.30 GHz
  • Cache: 12MB
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 3200 MHz
  • DDR5 4800 MHz
  • Phiên bản PCI Express: 5.0 và 4.0
  • Số lane PCI Express: Up to 1x16+4, 2x8+4
  • TDP: 58W
  • Tản nhiệt: Mặc định đi kèm
+

CPU Intel Core i3-14100 Chính Hãng

  • CPU: Intel Core i3-14100
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân/luồng: 4(4P-Core|0E-Core)/8 luồng
  • Base Clock (P-Core): 3.5 GHz
  • Boost Clock (P-Core): TBC
  • TDP: 65W
+
4.279.000

Còn hàng

CPU Intel Core I5 10400 Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
+
3.949.000

Còn hàng

CPU Intel Core I5 11400 Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 11400 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730
+
4.169.000

Còn hàng

CPU Intel Core I5 12400 Chính Hãng

  • Model: i5 12400
  • Số nhân: 6; Số luồng: 12
  • Tần số turbo tối đa: 4,40 GHz
  • Tần số turbo cơ bản của lõi hiệu suất: 2,50 GHz
  • Công suất tối đa: 117 W
  • Dung lượng: 128 GB
  • Băng thông tối đa: 76.8 GB/s
  • Xử lý đồ họa: Intel UHD Graphics 730
  • Socket: FCLGA1700
+
4.499.000

Còn hàng