CPU Intel Core I3 10100 Chính Hãng
- Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 4 nhân & 8 luồng
- Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Đã tích hợp sẵn iGPU
CPU Intel Core I3 10100F
- Bộ xử lý: I3 10100F – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Không
CPU Intel Core i3 10105F Chính Hãng
- Bộ xử lý: I3 10105F – Comet Lake Refresh
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: Không
CPU Intel Core I3 13100F Chính Hãng
- Hãng sản xuất: Intel
- Bảo hành: 36 Tháng
CPU Intel Core i3 14100F Chính Hãng
- Thương hiệu: Intel
- Socket: LGA 1700
- Số nhân/luồng: 4/8
- Xung nhịp cơ bản: TBC GHz
- Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
- Bộ nhớ Cache L2 / L3: 5.0 / 12 MB
- Điện năng tiêu thụ: 65W
CPU Intel Core I3-10105 Chính Hãng
- Bộ xử lý: I3 10105 – Comet Lake Refresh
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: UHD 630
CPU Intel Core I3-12100 Chính Hãng
- Model: Intel Core™ i3-12100.
- Socket: FCLGA1700, FCBGA1700.
- Tốc độ cơ bản: 3.30 GHz.
- Cache: 12 MB.
- 4 nhân; 8 luồng.
- Vi xử lý đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730.
- Bộ nhớ hỗ trợ: Tối đa 128 GB với tốc độ lên tới DDR5 4800 MT/s hoặc DDR4 3200 MT/s.
- Điện áp tiêu thụ tối đa: Từ 60 W đến 89 W.
CPU Intel Core I3-12100F Chính Hãng
- Tên gọi: Core i3-12100F
- Socket: FCLGA 1700
- Tên thế hệ: Alder Lake
- Số nhân: 4; Số luồng: 8
- Tốc độ cơ bản: Performance-core Max Turbo Frequency: 4.3 GHz
- Performance-core Base Frequency: 3.30 GHz
- Cache: 12MB
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 3200 MHz
- DDR5 4800 MHz
- Phiên bản PCI Express: 5.0 và 4.0
- Số lane PCI Express: Up to 1x16+4, 2x8+4
- TDP: 58W
- Tản nhiệt: Mặc định đi kèm
CPU Intel Core i3-14100 Chính Hãng
- CPU: Intel Core i3-14100
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 4(4P-Core|0E-Core)/8 luồng
- Base Clock (P-Core): 3.5 GHz
- Boost Clock (P-Core): TBC
- TDP: 65W
CPU Intel Core I5 10400 Chính Hãng
- Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
CPU Intel Core I5 11400 Chính Hãng
- Bộ xử lý: I5 11400 – Rocket Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core I5 12400 Chính Hãng
- Model: i5 12400
- Số nhân: 6; Số luồng: 12
- Tần số turbo tối đa: 4,40 GHz
- Tần số turbo cơ bản của lõi hiệu suất: 2,50 GHz
- Công suất tối đa: 117 W
- Dung lượng: 128 GB
- Băng thông tối đa: 76.8 GB/s
- Xử lý đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Socket: FCLGA1700
CPU Intel Core I5 12400F Chính Hãng
- Bộ xử lý: I5 12400F – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W (Max. 117W)
- Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
CPU Intel Core I5 13400F Chính Hãng
- Hãng sản xuất: Intel
- Model: Intel Core™ i5-13400f
- Socket: FCLGA1700
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Cache: 20 MB
- Số nhân CPU: 10 Nhân
- Số luồng CPU: 16 Luồng
- Vi xử lý đồ họa: Không hỗ trợ
CPU Intel Core I5 13500 Chính Hãng
- Socket: LGA1700
- Xử lý đồ họa: UHD Intel 770
- Số lõi/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i5 14400 Chính Hãng
- CPU NAME : Core i5-14400
- CORES: 6+4 (10)
- THREADS: 16
- BASE CLOCK: 2.5 GHz
- BOOST CLOCK: 4.7 GHz
- L2 / L3 CACHE: 9.5/ 20 MB
- TDP (PL1): 65W
- iGPU: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Core i5 14400F Chính Hãng
- Thương hiệu: Intel
- Socket: LGA 1700
- Số nhân/luồng: 10/16
- Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
- Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
- Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB
- Điện năng tiêu thụ: 65W
CPU Intel Core i5 14600KF Chính Hãng
- Loại sản phẩm: CPU Intel - Chính hãng
- Xung cơ bản: Up to 5.3GHz
- 14 Nhân 20 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Bảo hành: 36 tháng
CPU Intel Core I5-10400F Chính Hãng
- Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
CPU Intel Core I5-10600K Chính Hãng
- Bộ xử lý: I5 10600K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
CPU Intel Core I5-12600K
- Bộ xử lý: I5 12600K – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache (Total L2 Cache: 9.5 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 10, Số luồng: 16
- TDP: 125 W (Max. 150W)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
CPU Intel Core I5-13400 Chính Hãng
- Model: Intel Core i5-13400
- Socket: FCLGA1700
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Cache: 20 MB
- Nhân CPU: 10 Nhân
- Luồng CPU: 16 Luồng
- Vi xử lý đồ họa: Đồ họa Intel® UHD 730
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
CPU Intel Core i5-14600K Chính Hãng
- Loại sản phẩm: CPU Intel Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: Up to 5.3GHz
- C/T: 14 Nhân 20 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Bảo hành: 36 tháng
CPU Intel Core I7 10700K Chính Hãng
- Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
CPU Intel Core I7 11700 Chính Hãng
- Bộ xử lý: I7 11700 – Rocket Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
CPU Intel Core I7 12700K Chính hãng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz)
- Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
CPU Intel Core I7 12700KF Chính Hãng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz)
- Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)
- *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần card đồ họa rời để sử dụng
CPU Intel Core I7 13700 Chính Hãng
- Socket: Intel LGA 1700
- Số nhân: 16
- Số luồng: 24
- Xung nhịp tối đa: 5.2 Ghz
CPU Intel Core i7 14700 Box chính hãng
- Số lõi: 8+12 (tổng cộng 20)
- Số luồng: 28
- Tần số cơ bản: 2.1 GHz
- Tần số tối đa: 5.4 GHz
- Bộ nhớ cache L2 / L3: 28 / 33 MB
- Công suất tiêu thụ (PL1): 65W
CPU Intel Core i7 14700F Box chính hãng
- Thương hiệu: Intel
- Socket: LGA 1700
- Số nhân/luồng: 20/28
- Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz
- Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz
CPU Intel Core i7 14700K Chính hãng | Up to 5.6GHz, 20 cores 28 threads
- Loại sản phẩm: CPU Intel Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: Up to 5.6GHz
- 20 Nhân 28 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 33MB
- Bảo hành: 36 tháng
CPU Intel Core i7 14700KF Chính hãng
- Loại sản phẩm: CPU Intel Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: Up to 5.6GHz
- 20 Nhân 28 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 33MB
- Bảo hành: 36 tháng
CPU Intel Core I7-10700 Chính Hãng
- Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
CPU Intel Core I7-12700 Chính Hãng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
- Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
CPU Intel Core I7-12700F Chính Hãng
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
- Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
- Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
- *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
CPU Intel Core I7-13700F Chính Hãng
- Socket: Intel LGA 1700
- Số nhân: 16
- Số luồng: 24
- Xung nhịp tối đa: 5.2 Ghz
CPU Intel Core i7-13700K Chính hãng
- Socket: FCLGA1700
- Số nhân: 16
- Số luồng: 24
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
CPU Intel Core I7-13700KF Chính Hãng
- Socket: FCLGA1700
- Số nhân hiệu suất: 16 nhân
- Số luồng: 24 luồng
- Hiệu năng: up to 5.40GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 5600 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
CPU Intel Core I9 10900F
- Bộ xử lý: I9 10900F – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
- Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 10, Số luồng: 20
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
CPU Intel Core I9 13900K Chính hãng
- Socket: LGA1700
- Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core)
- Số luồng: 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHz